Phạm vi danh nghĩa:0-100 ppm
Quá tải tối đa:500 ppm
Cuộc sống hoạt động mong đợi:Hai năm bay trên không
Độ chính xác phát hiện:± 3% fs
Giới hạn phát hiện:5 trang/phút
Độ lặp lại:3%
Thời gian trả lời (T90):≤ 30 giây
Thời gian phục hồi (T10):60 giây
Không trôi dạt:≤ ± 0,05 ppm/tháng
Điện trở tải:RL điều chỉnh
Đặc điểm yếu tố nhạy cảm với khí:Điện trở sưởi RH: 95Ω ± 10Ω (ở nhiệt độ phòng
Sự nhạy cảm:RS (trong rượu 10ppm) ≥ 2
Điện trở nóng:95 ± 10 (ở nhiệt độ phòng)
Tiêu thụ năng lượng nóng:300 mW
Điện trở phần tử nhạy cảm (Rₛ):10 kΩ - 100 kΩ (ở 50 ppm H₂)
Điện trở nóng:95 Ω ± 10 (ở nhiệt độ phòng)
Tiêu thụ năng lượng nóng:300 mW
Sự nhạy cảm:≥ 5 (ở 50 ppm NH₃)
Phạm vi phát hiện:0 - 1000 ppm
Tín hiệu đầu ra:8 ± 4 NA/ppm
Nghị quyết:10 trang/phút
Phát hiện loại khí:IRS7 C₂H₄
Phạm vi phát hiện:0-2000ppm
Sự chính xác:± 20+Giá trị thực*3%ppm
Nghị quyết:0,01% (0 - 5% vol)
Sự chính xác:± 50 ppm ± 5% giá trị thực
Thời gian làm nóng trước:60 giây
Phạm vi đo lường:0 đến 10 phần
Sự nhạy cảm:1,9 ± 0,8 vi mô mỗi ppm
Nghị quyết:0,1 phần triệu
Phạm vi đo lường:0 - 10ppm
Quá tải tối đa:100ppm
Độ nhạy (ở mức 20):1,9 ± 0,8μa/ppm
Phạm vi đo lường:1% - 100% oxy
Tín hiệu đầu ra:3,4 ± 0,4V
Nghị quyết:0,1%