|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Phạm vi đo lường: | 100 trang/phút | Độ nhạy: | 30 ppm |
|---|---|---|---|
| Thời gian phản hồi: | Thời gian đáp ứng T90 < 70 giây | Nghị quyết: | ít hơn 0,05 trang/phút |
| Dòng điện điểm 0: | < ±2 trang/phút | Tuyến tính: | 0 - 40 trang/phút |
| Lỗi: | 4 - 8 trang/phút | Áp suất làm việc: | 80 - 120 kPa |
| Làm nổi bật: | Cảm biến khí hydro-xianh,cảm biến an toàn khí công nghiệp,Máy dò khí HCN-A1 |
||
Mô tả sản phẩm:
Cảm biến khí Hydrogen Cyanide YJJ HCN-A1 được sử dụng cho các mục đích an toàn công nghiệp
Tính năng:
HCN-A1 là cảm biến khí hydrogen cyanide (HCN) điện hóa do Công ty Alphasense của Anh phát triển. Nó được thiết kế đặc biệt để phát hiện rò rỉ khí HCN cực độc và có độ nhạy cao, độ phân giải cao và khả năng chống nhiễu mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong các tình huống cần giám sát chặt chẽ nồng độ HCN, chẳng hạn như trong các ngành công nghiệp hóa chất, khai thác mỏ, luyện kim và bảo vệ môi trường. Dưới đây là mô tả chi tiết về thông số của nó:
1. Các thông số hiệu suất phát hiện cốt lõi
(1) Các thông số đo lường cơ bản
Loại khí phát hiện: Hydrogen cyanide (HCN), chuyên dụng để phát hiện các loại khí cực độc.
Phạm vi đo: Phạm vi đảm bảo là 0-100 ppm, đáp ứng các yêu cầu về giám sát rò rỉ thông thường và cảnh báo vượt quá giới hạn.
Khả năng quá tải: Phản ứng ổn định tối đa với xung khí là 150 ppm và nó vẫn có thể hoạt động bình thường sau khi tiếp xúc ngắn hạn với khí nồng độ cao.
Độ nhạy: Trong môi trường 30 ppm HCN, độ nhạy là 45-85 nA/ppm (giá trị điển hình 55-85 nA/ppm). Một số kênh đánh dấu 60-80 nA/ppm, nhưng giá trị thực tế dựa trên hiệu chuẩn của nhà máy của cảm biến.
Thời gian phản hồi (T90): Từ điểm không đến nồng độ HCN 30 ppm, thời gian phản hồi nhỏ hơn 70 giây. Một số lô có thể đạt dưới 45 giây, nhanh chóng nắm bắt sự thay đổi nồng độ.
Độ phân giải: Nhỏ hơn 0,05 ppm (nồng độ tương đương tiếng ồn RMS), có khả năng xác định chính xác các rò rỉ nhỏ ở nồng độ thấp.
Độ tuyến tính: Trong phạm vi nồng độ 0-40 ppm, hiệu suất tuyến tính tốt, với sai số toàn thang là 4-8 ppm, đảm bảo độ chính xác phát hiện trong phạm vi nồng độ thấp.
Dòng điểm không: Trong không khí điểm không, nồng độ tương đương dòng điểm không nhỏ hơn ±2 ppm, với độ trôi điểm không nhỏ và độ ổn định lâu dài mạnh mẽ.
(2) Hiệu suất chống nhiễu
Nó có độ nhạy chéo thấp với các loại khí thông thường khác nhau và khả năng chống nhiễu vượt trội:
Độ nhạy với NO (50 ppm), CO (400 ppm), H2 (400 ppm), C2H4 (80 ppm), NH3 (20 ppm), CO2 (5%) nhỏ hơn 0,1% - 1%;
Độ nhạy tức thời với SO2 (20 ppm) nhỏ hơn 10%, với Cl2 (10 ppm) nhỏ hơn -12%, với NO2 (10 ppm) nhỏ hơn -180%, với H2S (20 ppm) nhỏ hơn 300%. Trong các ứng dụng thực tế, nên tránh các loại khí gây nhiễu nồng độ cao dựa trên tình huống cụ thể.
2. Các thông số thích ứng môi trường
Nhiệt độ hoạt động: -30 - 50 ℃, phù hợp với các tình huống công nghiệp nhiệt độ cao và thấp và môi trường ngoài trời, duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
Độ ẩm hoạt động: 15% - 90% RH (không ngưng tụ), phù hợp với các xưởng ẩm ướt, mỏ dưới lòng đất, v.v., thích ứng với các môi trường độ ẩm khác nhau.
Áp suất hoạt động: 80 - 120 kPa, phù hợp với áp suất khí quyển bình thường và môi trường dao động áp suất nhẹ, không cần thiết bị bù áp suất bổ sung.
Phụ thuộc vào nhiệt độ:
Độ nhạy ở -20 ℃ là 75% - 95% so với ở 20 ℃;
Độ nhạy ở 50 ℃ là 105% - 120% so với ở 20 ℃;
Độ lệch điểm không: Sự thay đổi từ -20 ℃ đến 20 ℃ là 0 - 1 ppm và sự thay đổi ở 50 ℃ nhỏ hơn ±1 ppm. Ảnh hưởng của nhiệt độ là có thể kiểm soát được.
(1) Các thông số điện
Nguyên tắc hoạt động: Công nghệ cảm biến điện hóa, xuất ra tín hiệu dòng điện tương tự tuyến tính, tạo điều kiện kết nối với các thiết bị phát hiện khí và mô-đun thu thập dữ liệu.
Yêu cầu điện áp thiên áp: Không cần điện áp thiên áp bổ sung, đơn giản hóa thiết kế mạch và quy trình lắp đặt.
Điện trở tải: Giá trị khuyến nghị 10 - 33 Ω, phù hợp với điện trở do thiết bị đi kèm yêu cầu để đảm bảo tín hiệu ổn định.
(2) Thông số vật lý Đặc điểm kích thước: Φ20,2 × 16,5 mm (đường kính × chiều cao), thuộc kích thước sê-ri 4, cấu trúc nhỏ gọn, phù hợp với giao diện lắp đặt của hầu hết các thiết bị phát hiện khí.
Trọng lượng: < 6 g, thiết kế nhẹ, tạo điều kiện tích hợp thiết bị và lắp đặt di động.
Đặc điểm hình thức: Với khu vực cảm biến (Sensing area), tránh chặn khu vực rãnh lõm 0,7 mm để đảm bảo khí tiếp xúc bình thường với phần tử cảm biến.
V. Tuổi thọ và thông số lưu trữ
Tuổi thọ làm việc: Trong điều kiện làm việc bình thường, tuổi thọ trước khi tín hiệu đầu ra giảm xuống 80% so với tín hiệu gốc là > 12 tháng. Nhà sản xuất cung cấp bảo hành 12 tháng.
Đặc điểm trôi: Trong môi trường phòng thí nghiệm, sự thay đổi hàng năm về độ trôi điểm không và độ trôi độ nhạy không được đánh dấu rõ ràng (ND) và nên hiệu chuẩn thường xuyên để đảm bảo độ chính xác trong quá trình sử dụng thực tế.
Điều kiện bảo quản: Cần được bảo quản trong hộp kín ở 3~20 ℃, với thời gian bảo quản là 6 tháng. Sau thời gian bảo quản, cần hiệu chuẩn lại trước khi sử dụng.
VI. Các tính năng cốt lõi và kịch bản ứng dụng
(1) Ưu điểm cốt lõi
Phát hiện đặc biệt khí HCN cực độc, với phạm vi, độ nhạy và độ phân giải thích ứng với các yêu cầu giám sát rò rỉ nồng độ thấp, đảm bảo an toàn cho nhân viên;
Nguyên tắc điện hóa có độ ổn định cao, độ trôi điểm không nhỏ, độ tuyến tính tuyệt vời và dữ liệu phát hiện chính xác và đáng tin cậy;
Khả năng chống nhiễu vượt trội, hầu như không bị ảnh hưởng bởi các loại khí công nghiệp thông thường, phù hợp với môi trường khí phức tạp;
Không cần điện áp thiên áp, cấu trúc nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng tích hợp vào các thiết bị phát hiện khí di động hoặc cố định;
Phạm vi nhiệt độ và độ ẩm làm việc rộng và khả năng quá tải tốt, phù hợp để sử dụng lâu dài trong các tình huống công nghiệp khắc nghiệt.
(2) Các ứng dụng điển hình
Công nghiệp hóa chất: Giám sát rò rỉ HCN trong sản xuất xyanua, mạ điện, luyện kim và các phân đoạn quy trình khác;
Khai thác mỏ: Phát hiện an toàn khí trong khai thác vàng và các quy trình chế biến khoáng sản có chứa xyanua khác;
Lĩnh vực bảo vệ môi trường: Giám sát nồng độ HCN trong khí thải công nghiệp và đánh giá hiệu quả xử lý;
Không gian kín: Phát hiện an toàn trước khi hoạt động trong đường hầm dưới lòng đất, bình phản ứng, bể chứa, v.v.;
Cứu hộ khẩn cấp: Phát hiện nồng độ HCN nhanh chóng và đánh giá rủi ro trong các tai nạn hóa chất, sự cố rò rỉ.
Thông số kỹ thuật:
| phạm vi | 0-100PPM |
| thời gian phản hồi | <15s |
| Phạm vi áp suất | 0.5-2Bar |
| đầu ra | 9-13mV |
| Nguyên tắc đo | Thiên áp, điện hóa |
![]()
Người liên hệ: Miss. Xu
Tel: 86+13352990255