Cảm biến khí M-03 M-O3
I. Tổng quan sản phẩm
Cảm biến khí M-03 là một thiết bị phát hiện khí hiệu suất cao và độ tin cậy cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu giám sát khí trong nhiều môi trường phức tạp khác nhau. Nó áp dụng công nghệ cảm biến tiên tiến và có thể phát hiện chính xác nồng độ của các loại khí cụ thể, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y tế và sức khỏe, bảo vệ môi trường, công nghiệp hóa chất và hàng không vũ trụ. Cho dù là để đảm bảo an toàn khí trong các quy trình y tế hay để hỗ trợ giám sát môi trường trong sản xuất công nghiệp, cảm biến khí M-03 là một lựa chọn đáng tin cậy với hiệu suất tuyệt vời.
II. Tính năng sản phẩm
(I) Phát hiện độ chính xác cao
Cảm biến khí M-03 có độ chính xác phát hiện cực cao, có khả năng nắm bắt chính xác những thay đổi nhỏ trong nồng độ của các loại khí mục tiêu. Trong lĩnh vực y tế và sức khỏe, khi được sử dụng để theo dõi nồng độ oxy y tế, nó có thể đảm bảo bệnh nhân nhận được nguồn cung cấp oxy ổn định và tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn và hiệu quả của các quy trình y tế. Trong giám sát môi trường, việc phát hiện chính xác nồng độ khí độc hại trong môi trường cung cấp dữ liệu đáng tin cậy cho việc đánh giá và quản lý môi trường.
(II) Phản hồi nhanh
Với thời gian phản hồi cực ngắn, khi nồng độ của khí mục tiêu trong môi trường xung quanh thay đổi, nó có thể phản ứng nhanh chóng và xuất ra các tín hiệu phát hiện chính xác trong một thời gian ngắn. Trong các tình huống như sản xuất hóa chất, nơi cần phản ứng kịp thời với những thay đổi về khí, nó có thể giúp nhân viên phát hiện các tình huống bất thường như rò rỉ khí kịp thời, cho phép họ thực hiện các biện pháp đối phó nhanh chóng và tránh sự lan rộng của các mối nguy hiểm tiềm ẩn.
(III) Thiết kế tuổi thọ cao
Được làm bằng vật liệu chất lượng cao và được sản xuất bằng các quy trình tiên tiến, nó có độ bền tuyệt vời và tuổi thọ cao. Trong điều kiện hoạt động bình thường, nó có thể hoạt động ổn định trong một thời gian dài, giảm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế thiết bị, đồng thời cung cấp cho người dùng các dịch vụ phát hiện khí đáng tin cậy và lâu dài. Nó phù hợp với nhiều tình huống ứng dụng với các yêu cầu cao về độ ổn định và tuổi thọ của thiết bị.
(IV) Độ tuyến tính tốt
Có mối quan hệ tuyến tính tốt giữa tín hiệu đầu ra và nồng độ của khí mục tiêu, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng để có được giá trị nồng độ khí một cách chính xác thông qua các phép tính đơn giản mà không cần các quy trình hiệu chuẩn và chuyển đổi phức tạp. Điều này mang lại sự tiện lợi lớn cho việc phân tích và xử lý nồng độ khí và cải thiện độ chính xác và khả năng vận hành của kết quả phát hiện.
(V) Độ ổn định cao
Nó có độ ổn định điểm không mạnh mẽ. Trong quá trình sử dụng lâu dài, nó ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bên ngoài như thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, và luôn duy trì hiệu suất phát hiện ổn định, đảm bảo độ tin cậy và tính nhất quán của kết quả phát hiện và cung cấp dữ liệu giám sát khí liên tục và ổn định cho các ứng dụng khác nhau.
III. Thông số kỹ thuật
(I) Phạm vi đo
Phạm vi nồng độ có thể phát hiện của khí mục tiêu là 0 - 100 Vol.%, có thể đáp ứng các yêu cầu về phạm vi phát hiện nồng độ khí trong các tình huống khác nhau. Cho dù là phát hiện chính xác các loại khí nồng độ thấp hay giám sát môi trường nồng độ cao, nó đều có thể đo chính xác.
(II) Tuổi thọ lý thuyết
Tuổi thọ lý thuyết của cảm biến lớn hơn 1.000.000 Vol.%, phản ánh độ bền và độ ổn định tuyệt vời của nó. Trong quá trình sử dụng lâu dài, nó có thể duy trì hiệu suất ổn định, giảm thiểu các lỗi phát hiện do lão hóa cảm biến và tần suất thay thế thiết bị.
(III) Tuổi thọ
Trong không khí, tuổi thọ có thể đạt 6 năm, cung cấp cho người dùng sự đảm bảo sử dụng đáng tin cậy lâu dài và giảm chi phí vòng đời đầy đủ của thiết bị, đặc biệt phù hợp với các ngành có yêu cầu cao về hoạt động ổn định lâu dài của thiết bị.
(IV) Tín hiệu đầu ra
Phạm vi tín hiệu đầu ra là 13 - 17 mV. Tín hiệu đầu ra ổn định này thuận tiện cho việc kết nối với các thiết bị thu thập và xử lý dữ liệu khác nhau và người dùng có thể thu được thông tin nồng độ khí một cách chính xác bằng cách đọc tín hiệu đầu ra.
(V) Thời gian phản hồi t90
Thời gian phản hồi t90 nhỏ hơn 12 giây, có thể phản ứng với những thay đổi về nồng độ khí trong một thời gian cực ngắn và phản hồi kịp thời tình hình thực tế của các loại khí trong môi trường, giành được thời gian quý báu cho ứng phó khẩn cấp và bảo vệ an toàn.
(VI) Nhiệt độ hoạt động
Phạm vi nhiệt độ hoạt động là 0°C đến 40°C, có thể thích ứng với các điều kiện nhiệt độ môi trường phổ biến khác nhau. Cho dù ở các vùng phía bắc lạnh giá hay môi trường phía nam nóng bức, nó đều có thể hoạt động bình thường, đảm bảo độ ổn định và độ chính xác của việc phát hiện khí.
(VII) Phạm vi áp suất
Phạm vi áp suất là 750 đến 1250 hPa, có thể hoạt động bình thường trong một phạm vi nhất định của sự thay đổi áp suất không khí, không bị ảnh hưởng bởi sự dao động áp suất không khí thông thường và phù hợp với các ứng dụng phát hiện khí trong các môi trường độ cao và áp suất không khí khác nhau.
(VIII) Cổng nối dây
Một ổ cắm độc lập 3,5 mm được sử dụng làm cổng nối dây. Thiết kế giao diện tiêu chuẩn này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và kết nối thiết bị, đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy của hệ thống dây điện, đồng thời cũng thuận tiện cho việc tích hợp với các thiết bị khác.
(IX) Độ trôi
Trong không khí, độ trôi nhỏ hơn 1% mỗi tháng, phản ánh độ ổn định cao của cảm biến. Trong quá trình sử dụng lâu dài, kết quả phát hiện bị ảnh hưởng tối thiểu bởi các yếu tố thời gian và luôn duy trì độ chính xác cao.
(X) Độ lặp lại
Sai số lặp lại là ±1%, cho thấy cảm biến có thể xuất ra các kết quả phát hiện nhất quán cao khi đo cùng một nồng độ khí nhiều lần, có độ lặp lại đo tốt và cung cấp dữ liệu phát hiện đáng tin cậy cho người dùng.
IV. Các lĩnh vực ứng dụng
(I) Y tế và sức khỏe
Trong các địa điểm y tế như bệnh viện và phòng khám, nó được sử dụng để theo dõi chính xác nồng độ oxy y tế, đảm bảo bệnh nhân nhận được nguồn cung cấp oxy thích hợp trong quá trình điều trị bằng cách hít oxy và đảm bảo an toàn y tế. Đồng thời, nó có thể được sử dụng để theo dõi chất lượng không khí trong các khu vực như phòng mổ và phòng bệnh, đồng thời phát hiện rò rỉ khí độc hại một cách kịp thời, tạo ra một môi trường y tế an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế.
(II) Giám sát môi trường
Nó được sử dụng ở những nơi như trạm giám sát môi trường và khu công nghiệp để tiến hành giám sát thời gian thực các loại khí độc hại trong khí quyển, chẳng hạn như sulfur dioxide, nitrogen oxides và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, cung cấp hỗ trợ dữ liệu chính xác cho các sở bảo vệ môi trường và hỗ trợ xây dựng các quyết định đánh giá chất lượng môi trường và kiểm soát ô nhiễm. Nó cũng có thể được sử dụng để giám sát các loại khí có mùi hôi ở những nơi như nhà máy xử lý nước thải và bãi chôn lấp để cải thiện chất lượng môi trường xung quanh.
(III) Công nghiệp hóa chất
Trong quá trình sản xuất hóa chất, nó được sử dụng để tiến hành giám sát thời gian thực thành phần và nồng độ khí trong các lò phản ứng, bể chứa và các thiết bị khác nhau để ngăn ngừa tai nạn an toàn do rò rỉ khí hoặc nồng độ bất thường. Trong quá trình kiểm tra chất lượng của các sản phẩm hóa học, nó được sử dụng để phát hiện hàm lượng tạp chất khí trong sản phẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn.
(IV) Lĩnh vực hàng không vũ trụ
Trong quá trình sản xuất và thử nghiệm tàu vũ trụ, nó được sử dụng để theo dõi nghiêm ngặt môi trường khí bên trong tàu vũ trụ để đảm bảo an toàn khí của tàu vũ trụ trong môi trường không gian. Tại địa điểm phóng tên lửa, nó được sử dụng để theo dõi chất lượng không khí của khu vực phóng để đảm bảo tiến độ suôn sẻ của nhiệm vụ phóng.
V. Ưu điểm sản phẩm
(I) Chất lượng tuyệt vời
Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế nghiêm ngặt và mọi quy trình sản xuất đều được kiểm soát cẩn thận và kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đáng tin cậy, cung cấp cho người dùng các giải pháp phát hiện khí chất lượng cao.
(II) Công nghệ tiên tiến
Nó tích hợp công nghệ cảm biến và quy trình sản xuất tiên tiến trong ngành, đồng thời liên tục tiến hành đổi mới và tối ưu hóa công nghệ, giúp sản phẩm dẫn đầu trong các chỉ số hiệu suất chính như độ chính xác phát hiện, tốc độ phản hồi và độ ổn định, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng về phát hiện khí có độ chính xác cao.
(III) Dịch vụ tùy chỉnh
Chúng tôi có thể cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh cá nhân hóa theo nhu cầu đặc biệt và tình huống ứng dụng của những người dùng khác nhau. Cho dù đó là các yêu cầu đặc biệt về phạm vi đo của cảm biến, hình thức của tín hiệu đầu ra hay kích thước và phương pháp lắp đặt của thiết bị, chúng tôi đều có thể tùy chỉnh cho bạn để tạo ra sản phẩm phát hiện khí phù hợp nhất cho bạn.
(IV) Hỗ trợ sau bán hàng toàn diện
Chúng tôi có một đội ngũ hậu mãi chuyên nghiệp để cung cấp cho người dùng các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng toàn diện, kịp thời và hiệu quả. Từ việc lắp đặt và vận hành sản phẩm, đào tạo vận hành, đến bảo trì thiết bị và sửa chữa lỗi, chúng tôi sẽ tận tâm phục vụ bạn, cho phép bạn không phải lo lắng trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Tên thông số |
Thông số kỹ thuật |
Ghi chú |
Phạm vi đo |
0 - 100 Vol.% |
Thích hợp cho hầu hết các phạm vi nồng độ khí |
Tuổi thọ lý thuyết |
>1.000.000 Vol.% |
Phụ thuộc vào môi trường sử dụng và loại khí |
Tuổi thọ (trong không khí) |
6 năm |
Trong các tình huống ứng dụng điển hình |
Tín hiệu đầu ra |
13 - 17 mV |
Tỷ lệ tuyến tính với nồng độ khí |
Thời gian phản hồi t90 |
< 12 giây |
Thời gian đạt 90% giá trị cuối cùng |
Thời gian phục hồi |
< 30 giây |
Thời gian trở lại đường cơ sở sau khi phát hiện |
